sea-dog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsi.ˈdɔɡ/

Danh từ[sửa]

sea-dog /ˈsi.ˈdɔɡ/

  1. (Động vật học) Chó biển.
  2. (Động vật học) Cá nhám góc.
  3. (Từ lóng) Thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm.
  4. Ráng bão, mống bão.

Tham khảo[sửa]