seating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]seating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của seat.
Danh từ
[sửa]seating
Từ đảo chữ
[sửa]- gainset, gainest, ageinst, easting, teasing, tagines, giantes, tangies, tsigane, eatings, ingesta, genista, signate, ingates
Tham khảo
[sửa]- "seating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/iːtɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːtɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh