seconder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.kən.dɜː/

Danh từ[sửa]

seconder /ˈsɛ.kən.dɜː/

  1. Người tán thành (một đề nghị, quyết định ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sə.ɡɔ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

seconder ngoại động từ /sə.ɡɔ̃.de/

  1. Giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho.
    équipe qui seconde un médecin — nhóm phụ tá cho thầy thuốc
  2. Giúp vào.
    Être secondé par les circonstances — được hoàn cảnh giúp vào

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]