seconder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛ.kən.dɜː/
Danh từ[sửa]
seconder /ˈsɛ.kən.dɜː/
Tham khảo[sửa]
- "seconder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ɡɔ̃.de/
Ngoại động từ[sửa]
seconder ngoại động từ /sə.ɡɔ̃.de/
- Giúp, trợ thủ cho, phụ tá cho.
- équipe qui seconde un médecin — nhóm phụ tá cho thầy thuốc
- Giúp vào.
- Être secondé par les circonstances — được hoàn cảnh giúp vào
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "seconder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)