Bước tới nội dung

secoueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.kwœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
secoueur
/sə.kwœʁ/
secoueurs
/sə.ku.œʁ/

secoueur /sə.kwœʁ/

  1. Bộ giũ rơm (trong máy đập lúa).
  2. (Kỹ thuật) Dụng cụ gỡ khuôn (đúc).

Tham khảo

[sửa]