Bước tới nội dung

secousse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
secousse
/sə.kus/
secousses
/sə.kus/

secousse gc /sə.kus/

  1. Sự rung chuyển; chấn động.
    Une violente secousse — sự rung chuyển mạnh
    Secousse de tremblement de terre — sự rung chuyển động đất
    Les secousses d’une révolution — những chấn động của một cuộc cách mạng
  2. (Nghĩa bóng) Mối xúc động, mối choáng váng.
    C’était pour lui une terrible secousse — đó là một mối choáng váng ghê gớm đối với anh ta
    il n'en fiche pas une secousse — (thân mật) nó chẳng làm gì cả
    par secousse — từng đợt, từng hồi

Tham khảo

[sửa]