seeing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈs.iiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈs.iiɳ] |
Động từ
[sửa]seeing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "see" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Danh từ
[sửa]seeing /ˈs.iiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "seeing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)