segregationist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ʃə.nɪst/
Tính từ
[sửa]segregationist /.ʃə.nɪst/
Danh từ
[sửa]segregationist /.ʃə.nɪst/
Tham khảo
[sửa]- "segregationist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)