Bước tới nội dung

self-hardening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

Danh từ

[sửa]

self-hardening /ˈsɛɫf.ˈhɑːr.dᵊ.niɳ/

  1. Sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí.

Tham khảo

[sửa]