Bước tới nội dung

semi-weekly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈwi.kli/

Tính từ

[sửa]

semi-weekly & phó từ /ˈsɛ.mi.ˈwi.kli/

  1. Một tuần hai lần.

Danh từ

[sửa]

semi-weekly /ˈsɛ.mi.ˈwi.kli/

  1. Tạp chí một tuần ra hai kỳ.

Tham khảo

[sửa]