Bước tới nội dung

sensitivity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛn(t).sə.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

sensitivity /ˌsɛn(t).sə.ˈtɪ.və.ti/

  1. Tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm.
  2. Tính nhạy; độ nhạy.
    colour sensitivity — độ nhạy màu
    current sensitivity — độ nhạy dòng điện

Tham khảo

[sửa]