separately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɛ.pə.rət.li/

Phó từ[sửa]

separately /ˈsɛ.pə.rət.li/

  1. Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra.

Tham khảo[sửa]