Bước tới nội dung

septuagenarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛp.ˌtuː.ə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

Tính từ

[sửa]

septuagenarian /ˌsɛp.ˌtuː.ə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi).

Danh từ

[sửa]

septuagenarian /ˌsɛp.ˌtuː.ə.dʒə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Người thọ bảy mươi.

Tham khảo

[sửa]