Bước tới nội dung

serpent-charmer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.pənt.ˈtʃɑːr.mɜː/

Danh từ

[sửa]

serpent-charmer /ˈsɜː.pənt.ˈtʃɑːr.mɜː/

  1. Người dụ rắn, người bắt rắn.

Tham khảo

[sửa]