serre
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| serre /sɛʁ/ |
serres /sɛʁ/ |
serre gc
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| serre /sɛʁ/ |
serres /sɛʁ/ |
serre gc
- (Địa chất, địa lý) Đồi (hình) dải.
Từ đồng âm
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “serre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)