Bước tới nội dung

sertissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.ti.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sertissage
/sɛʁ.ti.saʒ/
sertissage
/sɛʁ.ti.saʒ/

sertissage /sɛʁ.ti.saʒ/

  1. Sự dát, sự nạm (ngọc).
  2. (Kỹ thuật) Sự ghép cuộn mép, sự .

Tham khảo

[sửa]