sertissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.ti.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sertissage /sɛʁ.ti.saʒ/ |
sertissage /sɛʁ.ti.saʒ/ |
sertissage gđ /sɛʁ.ti.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "sertissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)