servage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɛʁ.vaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
servage
/sɛʁ.vaʒ/
servage
/sɛʁ.vaʒ/

servage /sɛʁ.vaʒ/

  1. Thân phận nông nô.
  2. Chế độ nông nô.
  3. (Nghĩa bóng) Sự nô lệ, sự lệ thuộc.

Tham khảo[sửa]