Bước tới nội dung

servile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɜː.vəl/

Tính từ

[sửa]

servile /ˈsɜː.vəl/

  1. (Thuộc) Người nô lệ; như người nô lệ.
    servile war — chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
  2. Nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện.
    servile spirit — tinh thần nô lệ
    servile imitation — sự bắt chước mù quáng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.vil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực servile
/sɛʁ.vil/
serviles
/sɛʁ.vil/
Giống cái servile
/sɛʁ.vil/
serviles
/sɛʁ.vil/

servile /sɛʁ.vil/

  1. (Thuộc) Nô lệ.
    Condition servile — thân phận nô lệ
  2. Hèn hạ.
    Âme servile — tâm hồn hèn hạ
  3. Lệ thuộc.
    Traduction trop servile — bản dịch quá lệ thuộc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]