servile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.vəl/
Tính từ
[sửa]servile /ˈsɜː.vəl/
- (Thuộc) Người nô lệ; như người nô lệ.
- servile war — chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
- Nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện.
- servile spirit — tinh thần nô lệ
- servile imitation — sự bắt chước mù quáng
Tham khảo
[sửa]- "servile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.vil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | servile /sɛʁ.vil/ |
serviles /sɛʁ.vil/ |
Giống cái | servile /sɛʁ.vil/ |
serviles /sɛʁ.vil/ |
servile /sɛʁ.vil/
- (Thuộc) Nô lệ.
- Condition servile — thân phận nô lệ
- Hèn hạ.
- Âme servile — tâm hồn hèn hạ
- Lệ thuộc.
- Traduction trop servile — bản dịch quá lệ thuộc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "servile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)