Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
sewn
14 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
Ελληνικά
English
Suomi
Français
Հայերեն
日本語
မြန်မာဘာသာ
Polski
Português
Svenska
తెలుగు
ไทย
اردو
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Động từ
[
sửa
]
sewn
sewed
May
khâu
.
to sew piece together
— khâu những mảnh vào với nhau
to sew (on) a button
— đinh khuy
to sew in a patch
— khâu miếng vá
Đóng (trang sách).
Thành ngữ
[
sửa
]
to sew up
:
Khâu
lại.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (thông tục)
nắm
quyền
tuyệt đối
,
nắm
độc
quyền
.
to be sewed up
:
(
Từ lóng
)
Mệt lử
,
mệt nhoài
.
Say
.
to sew someone up
:
(
Từ lóng
)
Làm cho ai
mệt lử
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
sewn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Động từ
Mục từ sơ khai
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
sewn
14 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài