Bước tới nội dung

sexagénaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sexagénaire
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
sexagénaire
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
Giống cái sexagénaire
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
sexagénaire
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/

sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/

  1. (Thọ) Sáu mươi tuổi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít sexagénaire
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
sexagénaires
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
Số nhiều sexagénaire
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/
sexagénaires
/sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/

sexagénaire /sɛk.sa.ʒe.nɛʁ/

  1. Cụ sáu mươi tuổi.

Tham khảo

[sửa]