Bước tới nội dung

sexploitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛks.ˌplɔɪ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

sexploitation /ˌsɛks.ˌplɔɪ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự khai thác tình dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi.

Tham khảo

[sửa]