shantytown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌtɑʊn/

Danh từ[sửa]

shantytown /.ˌtɑʊn/

  1. Khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố).
  2. Những ngườikhu nhà lụp xụp tồi tàn.

Tham khảo[sửa]