Bước tới nội dung

lụp xụp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔp˨˩ sṵʔp˨˩lṵp˨˨ sṵp˨˨lup˨˩˨ sup˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lup˨˨ sup˨˨lṵp˨˨ sṵp˨˨

Tính từ

[sửa]

lụp xụp

  1. (Nhà cửa) Thấp bé, rách nát, tồi tàn, lộn xộn.
    Nhà cửa lụp xụp .
    Ba gian nhà tranh lụp xụp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]