shareholder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɛr.ˌhoʊl.dɜː/
Danh từ
[sửa]shareholder (số nhiều shareholders)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "shareholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
shareholder (số nhiều shareholders)