shareholder
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈʃɛr.ˌhoʊl.dɜː/
Danh từ
shareholder (số nhiều shareholders)
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “shareholder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)