Bước tới nội dung

shareholder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈʃɛr.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ

shareholder (số nhiều shareholders)

  1. (Kinh tế học) Cổ đông, ngườicổ phần.

Đồng nghĩa

Tham khảo