sheen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

sheen /ˈʃin/

  1. Sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn.

Nội động từ[sửa]

sheen nội động từ /ˈʃin/

  1. (Thơ ca) Ngời sáng, xán lạn.

Tham khảo[sửa]