Bước tới nội dung

shir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shir

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đai chun, dải chun.
  2. Sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất).

Động từ

[sửa]

shir

  1. Dệt dây chun vào (vải).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Maay

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shir

  1. cuộc gặp gỡ.