Bước tới nội dung

shire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɑɪr/

Danh từ

[sửa]

shire /ˈʃɑɪr/

  1. Quận, huyện.
    the shires — những quận miền trung du nước Anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước Anh

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

shire

  1. bàn học, bàn làm việc.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN