Bước tới nội dung

shirking model

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɑː.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

shirking model / ˈmɑː.dᵊl/

  1. (Kinh tế học) hình về tính ỷ lại; hình về tính lẩn tránh.

Tham khảo

[sửa]