shivery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɪ.və.ri/

Tính từ[sửa]

shivery /ˈʃɪ.və.ri/

  1. Run lên, run rẩy, lẩy bẩy.
  2. Làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên.

Tính từ[sửa]

shivery /ˈʃɪ.və.ri/

  1. Dễ vỡ thành mảnh.

Tham khảo[sửa]