Bước tới nội dung

shoo-in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃuː.ˌɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

shoo-in /ˈʃuː.ˌɪn/

  1. Mỹ thgt người (đội ) được coi nhất định giành thắng lợi.

Tham khảo

[sửa]