shucker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃə.kɜː/

Danh từ[sửa]

shucker /ˈʃə.kɜː/

  1. Máy bóc vỏ, máy xát vỏ.

Tham khảo[sửa]