shuffler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃə.fə.lɜː/

Danh từ[sửa]

shuffler /ˈʃə.fə.lɜː/

  1. Người luôn luôn đổi chỗ.
  2. Người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động.

Tham khảo[sửa]