siège
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sjɛʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
siège /sjɛʒ/ |
sièges /sjɛʒ/ |
siège gđ /sjɛʒ/
- Ghế ngồi.
- Apporter un siège — đem lại một ghế ngồi
- Gagner plusieurs sièges aux élections — được nhiều ghế trong cuộc tuyển cử
- Trụ sở.
- Siège d’une maison de commerce — trụ sở của một hãng buôn
- Trung khu, trung tâm.
- Le cerveau, siège de la pensée — óc, trung khu của tư tưởng
- Đít, mông.
- Bain de siège — sự ngâm đít
- Sự vây hãm.
- Armée de siège — quân đội vây hãm
- état de siège — xem état
- lever le siège — giải vây+ (nghĩa bóng) rút lui
- mon siège est fait — ý tôi đã quyết
- présentation du siège — (y học) ngồi mông
Tham khảo[sửa]
- "siège". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)