Bước tới nội dung

siêu mẫu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ məʔəw˧˥ʂiəw˧˥ məw˧˩˨ʂiəw˧˧ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ mə̰w˩˧ʂiəw˧˥ məw˧˩ʂiəw˧˥˧ mə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

siêu mẫu

  1. Người mẫu thời trang rất nổi tiếngthành công.
    Siêu mẫu Ngọc Trinh.

Dịch

[sửa]