siêu ngôn ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ʂiəw˧˥ ŋoŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ʂiəw˧˧ ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ ŋon˧˥ ŋɨ̰˩˧ʂiəw˧˥ ŋon˧˥ ŋɨ˧˩ʂiəw˧˥˧ ŋon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

siêu ngôn ngữ

  1. Ngôn ngữ dùng để miêu tả một ngôn ngữ khác.

Tham khảo[sửa]

  • Siêu ngôn ngữ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam