Bước tới nội dung

siêu thăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ tʰaŋ˧˧ʂiəw˧˥ tʰaŋ˧˥ʂiəw˧˧ tʰaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ tʰaŋ˧˥ʂiəw˧˥˧ tʰaŋ˧˥˧


Xem thêm

[sửa]
  1. Như siêu thoát
    Được siêu thăng lên cõi Niết-bàn.

Tham khảo

[sửa]