Bước tới nội dung

siege

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
siege

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

siege /ˈsidʒ/

  1. Sự bao vây, sự vây hãm.
    to lay siege to — bao vây
    to stand a long siege — chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài.
    a siege of illness — thời kỳ ốm đau lâu dài

Ngoại động từ

[sửa]

siege ngoại động từ /ˈsidʒ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bao vây, vây hãm.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)