siege
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsidʒ/
Hoa Kỳ | [ˈsidʒ] |
Danh từ
[sửa]siege /ˈsidʒ/
- Sự bao vây, sự vây hãm.
- to lay siege to — bao vây
- to stand a long siege — chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài.
- a siege of illness — thời kỳ ốm đau lâu dài
Ngoại động từ
[sửa]siege ngoại động từ /ˈsidʒ/
Tham khảo
[sửa]- "siege", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)