sienna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ˈɛ.nə/

Danh từ[sửa]

sienna /si.ˈɛ.nə/

  1. Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ).
  2. Bột màu xiena.
  3. Màu đất xiena, màu hung đỏ.

Tham khảo[sửa]