sillage
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sillage gđ /si.jaʒ/
- (Hàng hải) Lằn tàu.
- (Vật lý học) Xoáy dòng rẽ.
- dans le sillage de quelqu'un — theo bước ai (nghĩa bóng)
Tham khảo[sửa]