Bước tới nội dung

sillage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sillage
/si.jaʒ/
sillages
/si.jaʒ/

sillage /si.jaʒ/

  1. (Hàng hải) Lằn tàu.
  2. (Vật lý học) Xoáy dòng rẽ.
    dans le sillage de quelqu'un — theo bước ai (nghĩa bóng)

Tham khảo

[sửa]