Bước tới nội dung

singularize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

singularize ngoại động từ /ˈsɪŋ.ɡjə.lə.ˌrɑɪz/

  1. Làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị.
  2. Bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều.
    "pease" is singularized into "pea" — từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"

Tham khảo

[sửa]