sinh mệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ mə̰ʔjŋ˨˩ʂïn˧˥ mḛn˨˨ʂɨn˧˧ məːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ meŋ˨˨ʂïŋ˧˥ mḛŋ˨˨ʂïŋ˧˥˧ mḛŋ˨˨

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]