Bước tới nội dung

sinh mệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïŋ˧˧ mə̰ʔjŋ˨˩ʂïn˧˥ mḛn˨˨ʂɨn˧˧ məːn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ meŋ˨˨ʂïŋ˧˥ mḛŋ˨˨ʂïŋ˧˥˧ mḛŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

sinh mệnh

  1. Như sinh mạng.

Tham khảo

[sửa]