sinh thể
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ tʰḛ˧˩˧ | ʂïn˧˥ tʰe˧˩˨ | ʂɨn˧˧ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ tʰe˧˩ | ʂïŋ˧˥˧ tʰḛʔ˧˩ |
Danh từ
[sửa]sinh thể
- (ít dùng) Thể sống (thường nói về con người)
- một sinh thể độc lập
- tình yêu đến từ hai sinh thể khác giới
Tham khảo
[sửa]- Sinh thể, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam