Bước tới nội dung

sinh vật nhân sơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ və̰ʔt˨˩ ɲən˧˧ səː˧˧ʂïn˧˥ jə̰k˨˨ ɲəŋ˧˥ ʂəː˧˥ʂɨn˧˧ jək˨˩˨ ɲəŋ˧˧ ʂəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ vət˨˨ ɲən˧˥ ʂəː˧˥ʂïŋ˧˥ və̰t˨˨ ɲən˧˥ ʂəː˧˥ʂïŋ˧˥˧ və̰t˨˨ ɲən˧˥˧ ʂəː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sinh vật nhân

  1. (Sinh học) Nhóm sinh vậttế bào không có màng nhân.

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]