sirène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.ʁɛn/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sirène
/si.ʁɛn/
sirènes
/si.ʁɛn/

sirène gc /si.ʁɛn/

  1. Nữ thần mình người đuôi .
  2. Bậc khuynh thành.
  3. Còi.
    Sirène pour pour auto — còi ô tô
    Sirène d’alerte — còi báo động
  4. (Động vật học) Con xiren (lưỡng cư có đuôi).
    écouter le chant des sirènes — bị cám dỗ
    voix de sirène — giọng quyến rũ

Tham khảo[sửa]