skewer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskjuː.ɜː/

Danh từ[sửa]

skewer /ˈskjuː.ɜː/

  1. Cái xiên (để nướng thịt).
  2. (Đùa cợt) Gươm, kiếm.

Ngoại động từ[sửa]

skewer ngoại động từ /ˈskjuː.ɜː/

  1. Xiên (thịt để nướng).

Tham khảo[sửa]