Bước tới nội dung

slíp lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

slíp lai

  1. hơn mười.
    slíp lai boóchơn mười ống

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên