slư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

slư

  1. Chữ.
    Slư Tày - Nùng.
    Chữ Tày - Nùng.
  2. Thư.
    Phác slư.
    Gửi thư.
  3. Văn khế.
    Slẻ slư sle.
    Viết văn khế để lại.

Đồng nghĩa[sửa]