văn khế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 文契 .
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
van˧˧ xe˧˥ | jaŋ˧˥ kʰḛ˩˧ | jaŋ˧˧ kʰe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
van˧˥ xe˩˩ | van˧˥˧ xḛ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]văn khế
- (Từ cũ) Văn tự (trong mua bán).
- Làm văn khế bán ruộng.
Tham khảo
[sửa]- Văn khế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam