slange
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slange | slangen |
Số nhiều | slanger | slangene |
slange gđ
- Rắn, trăn.
- Huggormen er en giftig slange som fins i Norge.
- listig som en slange
- Ống bằng cao su hay nhựa dẻo.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kvelerslange: Con trăn.
- (2) brannslange: Ống nước chữa lửa.
- (2) hageslange: Ống nước tưới cây ngoài vườn.
- (2) sykkelslange: Ruột bánh xe đạp.
Tham khảo[sửa]
- "slange". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)