slange
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | slange | slangen |
| Số nhiều | slanger | slangene |
slange gđ
- Rắn, trăn.
- Huggormen er en giftig slange som fins i Norge.
- listig som en slange
- Ống bằng cao su hay nhựa dẻo.
Từ dẫn xuất
- (1) kvelerslange: Con trăn.
- (2) brannslange: Ống nước chữa lửa.
- (2) hageslange: Ống nước tưới cây ngoài vườn.
- (2) sykkelslange: Ruột bánh xe đạp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “slange”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)