Bước tới nội dung

sleepy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsli.pi/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sleepy /ˈsli.pi/

  1. Buồn ngủ, ngái ngủ.
  2. Làm buồn ngủ.
  3. Uể oải, kém hoạt động.
    sleepy little town — thành phố nhỏ không nhộn nhịp
  4. Héo nẫu (quả, nhất là quả lê).

Tham khảo

[sửa]