nẫu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nəʔəw˧˥ | nəw˧˩˨ | nəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nə̰w˩˧ | nəw˧˩ | nə̰w˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]nẫu
- Nói quả chín quá hóa nát ra.
- Quả đu đủ chín nẫu..
- Nẫu ruột nẫu gan..
- Cg..
- Nẫu nà..
- Buồn phiền quá không nói ra được.
- (Đph) .
Đại từ
[sửa]nẫu
Định nghĩa
[sửa]nẫu
- Ph,
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nẫu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)